🧩 Ngày 7: Trạng thái lượng tử và Hàm sóng


1. Trạng thái lượng tử là gì?

  • Trong toán lượng tử, trạng thái của một hệ (hạt, photon, electron…) được biểu diễn bằng vector trong không gian Hilbert.
  • Vector trạng thái thường ký hiệu là:
\[|\psi⟩\]

Gọi là ket, theo ký hiệu Dirac.


2. Dạng tổng quát của trạng thái lượng tử

Với hệ đơn giản như 1 qubit (hệ nhị phân, giống như 0 và 1):

\[|\psi⟩ = a|0⟩ + b|1⟩\]

Trong đó:

✅ $|0⟩ = \begin{bmatrix} 1 \ 0 \end{bmatrix}$ ✅ $|1⟩ = \begin{bmatrix} 0 \ 1 \end{bmatrix}$ ✅ a, b là số phức hoặc số thực, thỏa mãn:

\[|a|^2 + |b|^2 = 1\]

Điều kiện này đảm bảo tổng xác suất đo được là 100%.


3. Hàm sóng (Wave Function) là gì?

  • Hàm sóng là cách mô tả trạng thái lượng tử trong ngôn ngữ toán học.
  • Với hệ liên tục (như vị trí hạt trên trục x), hàm sóng là:
\[\psi(x)\]

Trong đó: ✅ $|\psi(x)|^2$ cho biết xác suất tìm thấy hạt tại vị trí x ✅ Hàm sóng phải được chuẩn hóa:

\[\int_{-\infty}^{\infty} |\psi(x)|^2 \, dx = 1\]
Lưu ý: Với hệ rời rạc (như qubit $ 0⟩, 1⟩$), ta chỉ cần tổng bình phương các hệ số bằng 1.

4. Ví dụ minh họa:

Giả sử trạng thái:

\[|\psi⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} |0⟩ + \frac{1}{\sqrt{2}} |1⟩\]

Tính:

  • $ a ^2 + b ^2 = \left(\frac{1}{\sqrt{2}}\right)^2 + \left(\frac{1}{\sqrt{2}}\right)^2 = \frac{1}{2} + \frac{1}{2} = 1$
  • Xác suất đo được:

    • $ 0⟩$: 50%
    • $ 1⟩$: 50%

Đây là trạng thái siêu vị tiêu chuẩn (Superposition state), bạn sẽ gặp rất nhiều sau này.


🎯 Bài tập Ngày 7 cho bạn:

Viết 2 trạng thái lượng tử khác nhau, đảm bảo chuẩn hóa:

Ví dụ: Trạng thái 1: $|\psi_1⟩ = a|0⟩ + b|1⟩$ với $a = \sqrt{0.7}, b = \sqrt{0.3}$

Trạng thái 2: Bạn tự chọn hệ số khác, thỏa mãn $ a ^2 + b ^2 = 1$

📝 Giải mẫu bài tập Ngày 7 - Trạng thái lượng tử chuẩn hóa


Trạng thái 1:

Đề bài gợi ý:

\[|\psi_1⟩ = \sqrt{0.7} \, |0⟩ + \sqrt{0.3} \, |1⟩\]

Kiểm tra điều kiện chuẩn hóa:

\[|a|^2 + |b|^2 = (\sqrt{0.7})^2 + (\sqrt{0.3})^2 = 0.7 + 0.3 = 1\]

✅ Chuẩn hóa hợp lệ.

Xác suất đo được:

  • Trạng thái $ 0⟩$: 70%
  • Trạng thái $ 1⟩$: 30%

Trạng thái 2:

Tôi tự chọn một trạng thái hợp lệ:

\[|\psi_2⟩ = 0.6 \, |0⟩ + 0.8 \, |1⟩\]

Kiểm tra điều kiện chuẩn hóa:

\[|a|^2 + |b|^2 = (0.6)^2 + (0.8)^2 = 0.36 + 0.64 = 1\]

✅ Chuẩn hóa hợp lệ.

Xác suất đo được:

  • Trạng thái $ 0⟩$: 36%
  • Trạng thái $ 1⟩$: 64%

🎯 Tóm tắt bạn cần nhớ:

  • Trạng thái lượng tử luôn viết dưới dạng:
\[|\psi⟩ = a \, |0⟩ + b \, |1⟩\]
  • Phải thỏa mãn $ a ^2 + b ^2 = 1$
  • Xác suất đo được chính là bình phương hệ số tương ứng