🌟 Ngày 11: Toán tử Hadamard và Siêu vị mạnh


1. Toán tử Hadamard là gì?

Toán tử Hadamard, ký hiệu là:

\[H = \frac{1}{\sqrt{2}} \begin{bmatrix} 1 & 1 \\ 1 & -1 \end{bmatrix}\]

Đây là một trong những toán tử quan trọng nhất trong lượng tử học, có khả năng:

✅ Biến trạng thái cơ bản thành trạng thái siêu vị (superposition) ✅ Là nền tảng cho tính toán song song của máy tính lượng tử


2. Tác động của toán tử Hadamard

**Tác động lên $ 0⟩$:**
\[H \, |0⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} \begin{bmatrix} 1 & 1 \\ 1 & -1 \end{bmatrix} \times \begin{bmatrix} 1 \\ 0 \end{bmatrix} = \frac{1}{\sqrt{2}} \begin{bmatrix} 1 \\ 1 \end{bmatrix}\]

Vậy:

\[H \, |0⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} \, |0⟩ + \frac{1}{\sqrt{2}} \, |1⟩\]
✅ Đây là trạng thái siêu vị cân bằng, 50% $ 0⟩$, 50% $ 1⟩$.

**Tác động lên $ 1⟩$:**
\[H \, |1⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} \begin{bmatrix} 1 & 1 \\ 1 & -1 \end{bmatrix} \times \begin{bmatrix} 0 \\ 1 \end{bmatrix} = \frac{1}{\sqrt{2}} \begin{bmatrix} 1 \\ -1 \end{bmatrix}\]

Viết lại:

\[H \, |1⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} \, |0⟩ - \frac{1}{\sqrt{2}} \, |1⟩\]

Cũng là trạng thái siêu vị nhưng có sự khác biệt về dấu.


3. Ý nghĩa vật lý của toán tử Hadamard

  • Khi áp dụng lên $ 0⟩$, tạo ra trạng thái siêu vị hoàn hảo — hạt vừa ở $ 0⟩$ vừa ở $ 1⟩$ với xác suất 50-50
  • Là cơ sở để tạo ra sự “song song tính toán” trong thuật toán lượng tử
  • Nếu áp dụng lần nữa, trạng thái sẽ trở về ban đầu (Hadamard là toán tử tự nghịch đảo)

4. Ví dụ thực tế

Cho hệ đang ở $ 0⟩$:

Áp dụng Hadamard:

\[H \, |0⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} \, |0⟩ + \frac{1}{\sqrt{2}} \, |1⟩\]

Trước khi đo: ✅ Hệ tồn tại đồng thời ở $|0⟩$ và $|1⟩$ ✅ Khi đo:

  • Xác suất đo $ 0⟩$ là $\frac{1}{2}$
  • Xác suất đo $ 1⟩$ là $\frac{1}{2}$

🎯 Bài tập Ngày 11 cho bạn

  1. Cho trạng thái ban đầu $ 1⟩$
  2. Áp dụng toán tử Hadamard lên $ 1⟩$
  3. Viết lại trạng thái sau biến đổi
  4. Tính xác suất đo được $ 0⟩$ và $ 1⟩$

📝 Giải mẫu Bài tập Ngày 11 - Toán tử Hadamard và Siêu vị


Đề bài:

Cho trạng thái ban đầu:

\[|1⟩ = \begin{bmatrix} 0 \\ 1 \end{bmatrix}\]

Áp dụng toán tử Hadamard:

\[H = \frac{1}{\sqrt{2}} \begin{bmatrix} 1 & 1 \\ 1 & -1 \end{bmatrix}\]

Yêu cầu:

  1. Tính trạng thái sau biến đổi
  2. Viết rõ trạng thái mới theo $ 0⟩$, $ 1⟩$
  3. Tính xác suất đo được $ 0⟩$ và $ 1⟩$

Bước 1: Tác động toán tử Hadamard lên $|1⟩$

Tính:

\[H \, |1⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} \begin{bmatrix} 1 & 1 \\ 1 & -1 \end{bmatrix} \times \begin{bmatrix} 0 \\ 1 \end{bmatrix} = \frac{1}{\sqrt{2}} \begin{bmatrix} 1 \\ -1 \end{bmatrix}\]
Viết lại theo $ 0⟩$ và $ 1⟩$:
\[|\psi'⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} \, |0⟩ - \frac{1}{\sqrt{2}} \, |1⟩\]

Bước 2: Kiểm tra chuẩn hóa

Tính tổng bình phương hệ số:

\[\left(\frac{1}{\sqrt{2}}\right)^2 + \left(-\frac{1}{\sqrt{2}}\right)^2 = \frac{1}{2} + \frac{1}{2} = 1\]

✅ Chuẩn hóa hợp lệ.


Bước 3: Tính xác suất đo được $|0⟩$ và $|1⟩$

  • Xác suất đo được $ 0⟩$:
\[P(0) = \left( \frac{1}{\sqrt{2}} \right)^2 = \frac{1}{2} = 50\%\]
  • Xác suất đo được $ 1⟩$:
\[P(1) = \left( -\frac{1}{\sqrt{2}} \right)^2 = \frac{1}{2} = 50\%\]

✅ Dù có dấu trừ, bình phương lên vẫn là dương, nên xác suất hợp lệ.


🎯 Kết luận cuối cùng

Nội dung Kết quả      
Trạng thái sau biến đổi ( \psi’⟩ = \frac{1}{\sqrt{2}} 0⟩ - \frac{1}{\sqrt{2}} 1⟩ )
Xác suất đo ( 0⟩) 50%    
Xác suất đo ( 1⟩) 50%    
Trạng thái chuẩn hóa Đúng      

💡 Ý nghĩa vật lý

  • Ban đầu hệ ở $ 1⟩$ chắc chắn
  • Sau khi áp dụng Hadamard, hệ trở thành siêu vị cân bằng: vừa $ 0⟩$, vừa $ 1⟩$
  • Khi đo, kết quả có thể là $ 0⟩$ hoặc $ 1⟩$ với xác suất 50% mỗi bên
  • Đây là cách máy tính lượng tử khai thác tính “song song” của hệ