🧩 Ngày 1: Vector và Không gian Vector


1. Khái niệm đơn giản nhất: Vector là gì?

Vector là một mũi tên có: ✅ HướngĐộ dài (hay còn gọi là độ lớn)

Dùng để mô tả:

  • Vị trí
  • Vận tốc
  • Lực
  • Và trong lượng tử: Trạng thái của hệ thống

2. Ví dụ Vector trong không gian 2D (phẳng):

Giả sử:

  • Vector A = (3, 4)
  • Vector B = (1, 2)

Đây là cách biểu diễn vector bằng tọa độ, với trục Ox là chiều ngang, Oy là chiều dọc.


3. Phép toán đơn giản với Vector:

Tổng 2 vector:

\[\mathbf{A} + \mathbf{B} = (3, 4) + (1, 2) = (4, 6)\]

Nhân vector với số thực:

Giả sử bạn nhân vector A với 2:

\[2 \times \mathbf{A} = 2 \times (3, 4) = (6, 8)\]

4. Độ lớn (Magnitude) của vector:

Công thức:

\[|\mathbf{A}| = \sqrt{x^2 + y^2}\]

Tính độ lớn của vector A = (3, 4):

\[|\mathbf{A}| = \sqrt{3^2 + 4^2} = \sqrt{9 + 16} = 5\]

5. Ứng dụng cho Toán lượng tử sau này:

Trong toán lượng tử:

  • Vector không chỉ ở không gian 2D, mà ở không gian trừu tượng nhiều chiều hơn (Hilbert Space).
  • Nhưng bản chất vẫn là vector: Có thể cộng, nhân, tính độ lớn, hướng…

🎯 Bài tập Ngày 1 cho bạn tự làm:

Hãy tính các phép sau:

  1. Cho vector C = (5, -2) và vector D = (-3, 7), tính:

    • C + D
    • 2 × D
    • Độ lớn của vector C
  2. Tự vẽ sơ đồ 2D đơn giản biểu diễn vector C và D (trục x, y).