🧩 Ngày 6: Không gian Hilbert là gì?
🧩 Ngày 6: Không gian Hilbert là gì?
1. Khái niệm đơn giản:
Không gian Hilbert là:
✅ Một không gian vector (giống như vector trong toán học thông thường) ✅ Có thể có vô hạn chiều, nhưng nhiều khi chúng ta chỉ xét vài chiều cụ thể ✅ Đi kèm với khái niệm tích vô hướng (Dot Product) để tính khoảng cách, góc giữa các vector
👉 Nói ngắn gọn: Không gian Hilbert là nơi chứa tất cả các trạng thái lượng tử có thể có.
2. Ví dụ dễ hiểu nhất:
Trong lượng tử:
-
Trạng thái $ 0⟩$ = $\begin{bmatrix} 1 \ 0 \end{bmatrix}$ -
Trạng thái $ 1⟩$ = $\begin{bmatrix} 0 \ 1 \end{bmatrix}$
Hai trạng thái này:
✅ Thuộc không gian Hilbert 2 chiều (Hilbert space of dimension 2) ✅ Giống như trục Ox, Oy trong hình học phẳng
3. Trạng thái tổng quát trong không gian Hilbert:
Bất kỳ trạng thái lượng tử nào cũng được viết dưới dạng:
\[|\psi⟩ = a |0⟩ + b |1⟩\]Trong đó:
✅ a và b là số phức (trong ví dụ đơn giản, có thể coi là số thực) ✅ Phải thỏa mãn điều kiện chuẩn hóa:
\[|a|^2 + |b|^2 = 1\]Nghĩa là tổng xác suất tìm thấy hệ ở trạng thái $ | 0⟩$ hoặc $ | 1⟩$ bằng 1. |
4. Ý nghĩa vật lý:
- Không gian Hilbert lưu trữ mọi khả năng trạng thái hệ lượng tử có thể có
- Vector trong không gian Hilbert chính là trạng thái lượng tử
- Toán học trong Hilbert Space cho phép bạn tính xác suất, dự đoán kết quả đo đạc
5. Bài tập Ngày 6 cho bạn:
Giả sử trạng thái lượng tử:
\[|\psi⟩ = \sqrt{0.6} \, |0⟩ + \sqrt{0.4} \, |1⟩\]-
Kiểm tra điều kiện chuẩn hóa: $ a ^2 + b ^2 = 1$ -
Tính xác suất đo được trạng thái $ 0⟩$ và $ 1⟩$
📝 Giải bài tập Ngày 6 - Không gian Hilbert
Đề bài:
Trạng thái lượng tử:
\[|\psi⟩ = \sqrt{0.6} \, |0⟩ + \sqrt{0.4} \, |1⟩\]Cần:
-
Kiểm tra điều kiện chuẩn hóa: $ a ^2 + b ^2 = 1$ -
Tính xác suất đo được $ 0⟩$ và $ 1⟩$
1. Kiểm tra chuẩn hóa
Trạng thái có:
- $a = \sqrt{0.6}$
- $b = \sqrt{0.4}$
Tính:
\[|a|^2 + |b|^2 = (\sqrt{0.6})^2 + (\sqrt{0.4})^2 = 0.6 + 0.4 = 1\]✅ Thỏa mãn điều kiện chuẩn hóa ⇒ Hợp lệ, đây là một trạng thái lượng tử hợp lý.
2. Tính xác suất đo được từng trạng thái
**Xác suất đo được $ | 0⟩$:** |
**Xác suất đo được $ | 1⟩$:** |
🎯 Tóm tắt kết quả:
- Trạng thái được chuẩn hóa hợp lệ
-
Xác suất đo được:
-
$ 0⟩$ là 60% -
$ 1⟩$ là 40%
-
🔥 Điểm lưu ý cho bạn:
- Dù trạng thái lượng tử có thể là tổ hợp phức tạp, kết quả đo lường luôn cho ra xác suất cụ thể
-
Sau khi đo, hệ “sụp đổ” về một trạng thái cụ thể (hoặc $ 0⟩$, hoặc $ 1⟩$)